basidiomycetes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: basidiomycetes
Phát âm : /bə,sidioumai'si:ti:z/
+ (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- (thực vật học) nấm đảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Basidiomycetes class Basidiomycetes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "basidiomycetes"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "basidiomycetes":
basidiomycetes basidiomycetous - Những từ có chứa "basidiomycetes":
basidiomycetes class basidiomycetes
Lượt xem: 747