brahmanism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brahmanism
Phát âm : /'brɑ:minizm/ Cách viết khác : (brahmanism) /'brɑ:mənizm/
+ danh từ
- đạo Bà la môn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Brahmanism Brahminism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brahmanism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brahmanism":
brahmanism brahminism - Những từ có chứa "brahmanism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bà la môn Chăm
Lượt xem: 564