--

brahmanism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brahmanism

Phát âm : /'brɑ:minizm/ Cách viết khác : (brahmanism) /'brɑ:mənizm/

+ danh từ

  • đạo Bà la môn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brahmanism"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "brahmanism"
    brahmanism brahminism
  • Những từ có chứa "brahmanism" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bà la môn Chăm
Lượt xem: 573