chytridiaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chytridiaceae+ Noun
- loài nấm sống ở nước thuộc họ Chytridiales
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Chytridiaceae family Chytridiaceae
Lượt xem: 191