cichorium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cichorium+ Noun
- xem chicory
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cichorium genus Cichorium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cichorium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cichorium":
corium cichorium - Những từ có chứa "cichorium":
cichorium cichorium endivia cichorium intybus
Lượt xem: 520