cladonia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cladonia+ Noun
- địa y phễu (tản hình cành có dạng phễu chồng chất lên nhau, thường mọc thành đám như cỏ bên vệ đường.)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cladonia genus Cladonia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cladonia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cladonia":
caledonian celadon cladonia claytonia - Những từ có chứa "cladonia":
cladonia cladonia rangiferina cladoniaceae
Lượt xem: 519