claudius
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claudius+ Noun
- vua Claudius, hoàng đế La Mã, người giữ vững Đế chế La mã và chinh phục miền nam nước Anh. Vị hoàng đế bị đầu độc bởi người vợ thứ tư sau khi con trai bà Nero lên nắm quyền.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Claudius Claudius I Tiberius Claudius Drusus Nero Germanicus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "claudius"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "claudius":
claudius claudius i - Những từ có chứa "claudius":
claudius claudius i claudius ptolemaeus
Lượt xem: 408