clavicipitaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clavicipitaceae+ Noun
- nấm gây bệnh cho lúa, thuộc lớp nấm nang.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Clavicipitaceae grainy club mushrooms
Lượt xem: 181