clusiaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clusiaceae+ Noun
- họ bứa hay họ măng cụt.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Guttiferae family Guttiferae Clusiaceae family Clusiaceae St John's wort family
Lượt xem: 397