conodontophorida
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conodontophorida+ Noun
- lớp động vật có xương sống nguyên thủy, đã bị tuyệt chủng.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Conodonta order Conodonta Conodontophorida order Conodontophorida
Lượt xem: 590