cordaitales
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordaitales+ Noun
- bộ Thông tuế hay bộ Hồ lưu đá (đã bị tuyệt chủng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cordaitales order Cordaitales
Lượt xem: 517