corydalis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corydalis+ Noun
- loài cây lâu năm hoạc cây thường niên ở dãy núi Hymalaia và Nam Mỹ.
- cây thuộc họ diên hồ, có lá phức rất đẹp và hoa hình ống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Corydalus genus Corydalus Corydalis genus Corydalis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corydalis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corydalis":
cordylus corydalus corydalis - Những từ có chứa "corydalis":
climbing corydalis corydalis corydalis claviculata corydalis solida
Lượt xem: 559