corylus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corylus+ Noun
- họ cây phỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Corylus genus Corylus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corylus"
- Những từ có chứa "corylus":
corylus corylus americana corylus avellana corylus avellana grandis corylus cornuta
Lượt xem: 205