--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cupressaceae
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cupressaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupressaceae
+ Noun
Họ Hoàng đàn hay họ Bách
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Cupressaceae
family Cupressaceae
cypress family
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
cupressaceae
:
Họ Hoàng đàn hay họ Bách
+
congress of racial equality
:
Đại hội vì sự bình đẳng chủng tộc.
+
impeding
:
cản trở, ngăn trở, làm tắc nghẽn
+
engineer
:
kỹ sư, công trình sư
+
trị
:
to treat, to cure to suppress,to quell to chastise