cycloloma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cycloloma+ Noun
- (thực vật học) loài cẩm chướng thuộc họ Dền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cycloloma genus Cycloloma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cycloloma"
- Những từ có chứa "cycloloma":
cycloloma cycloloma atriplicifolium
Lượt xem: 167