cydonia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cydonia+ Noun
- (thực vật học)họ mộc qua
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cydonia genus Cydonia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cydonia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cydonia":
codon cydonia - Những từ có chứa "cydonia":
cydonia cydonia oblonga
Lượt xem: 479