--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cymric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cymric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cymric
+ Noun
tiếng Xen-tơ của xứ Wales
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Welsh
Cymric
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
cymric
:
tiếng Xen-tơ của xứ Wales
+
quixotry
:
tính hào hiệp viển vông
+
stereotypist
:
thợ đúc bản in
+
ở mùa
:
Earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant
+
hộc hệch
:
Broad-minded, easy-goingTính hộc hệch chẳng giận ai bao giờto be easy-going and never get cross with anyoneHộc hà hộc hệch (láy, ý tăng)