cypraea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypraea+ Noun
- loài thuộc họ Ốc sứ: Ốc tiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cypraea genus Cypraea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cypraea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cypraea":
copra cypre cypher cypraea - Những từ có chứa "cypraea":
cypraea cypraea moneta cypraea tigris
Lượt xem: 226