--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dbms
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dbms
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dbms
+ Noun
hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
database management system
DBMS
Lượt xem: 205
Từ vừa tra
+
dbms
:
hệ quản trị cơ sở dữ liệu