dactyloctenium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dactyloctenium+ Noun
- (thực vật học)cỏ có một lá mầm thuộc Bộ Hòa thảo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dactyloctenium genus Dactyloctenium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dactyloctenium"
- Những từ có chứa "dactyloctenium":
dactyloctenium dactyloctenium aegypticum
Lượt xem: 458