--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dactylopiidae
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dactylopiidae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dactylopiidae
+ Noun
Họ Rệp son
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Dactylopiidae
family Dactylopiidae
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
dactylopiidae
:
Họ Rệp son
+
cuồng
:
mad; crazytình yêu điên cuồngA crazy love
+
thấu
:
to reach through, to pierce through
+
rẽ ngang
:
Give up one's study (in search of a job)
+
nạp thuế
:
to pay taxes