daniel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daniel+ Noun
- kinh Cựu ước
- Một tiên tri trong kinh thánh
- Người sáng suốt, công minh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Daniel Book of Daniel Book of the Prophet Daniel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Daniel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Daniel":
denial domanial Daniel - Những từ có chứa "Daniel":
Daniel daniel bernoulli daniel boone daniel chester french daniel defoe daniel garrison brinton daniel hudson burnham daniel jones daniel morgan daniel ortega more...
Lượt xem: 586