davy's gray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: davy's gray+ Noun
- màu tía hay màu xám xanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
iron blue steel grey steel gray Davy's grey Davy's gray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "davy's gray"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "davy's gray":
davy's grey davy's gray davy's gray - Những từ có chứa "davy's gray":
davy's gray davy's gray - Những từ có chứa "davy's gray" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mốc mốc thếch
Lượt xem: 916