debussy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debussy+ Noun
- nhà soạn nhạc người pháp, người tạo ra trường phái ấn tượng trong âm nhạc (1862-1918)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Debussy Claude Debussey Claude Achille Debussy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debussy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "debussy":
debase debus debussy - Những từ có chứa "debussy":
claude achille debussy claude achille debussy debussy
Lượt xem: 572