decumaria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decumaria+ Noun
- Họ Tú cầu, cây thân thảo hay dây leo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Decumaria genus Decumaria
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decumaria"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decumaria":
decumary decumaria - Những từ có chứa "decumaria":
decumaria decumaria barbara decumaria barbata
Lượt xem: 369