delicious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delicious
Phát âm : /di'liʃəs/
+ tính từ
- thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào
- delicious smell
mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
- delicious smell
- vui thích, khoái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delectable luscious pleasant-tasting scrumptious toothsome yummy delightful Delicious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delicious"
Lượt xem: 1182