dennstaedtia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dennstaedtia+ Noun
- cây dương xỉ cạn, thuộc họ Polypodiaceae
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dennstaedtia genus Dennstaedtia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dennstaedtia"
- Những từ có chứa "dennstaedtia":
dennstaedtia dennstaedtia punctilobula dennstaedtiaceae
Lượt xem: 161