dioscorea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dioscorea+ Noun
- Họ Củ nâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dioscorea genus Dioscorea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dioscorea"
- Những từ có chứa "dioscorea":
dioscorea dioscorea alata dioscorea batata dioscorea bulbifera dioscorea elephantipes dioscorea trifida dioscoreaceae
Lượt xem: 542