--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dipsacaceae
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dipsacaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dipsacaceae
+ Noun
(thực vật học) Bộ tục đoạn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Dipsacaceae
family Dipsacaceae
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
dipsacaceae
:
(thực vật học) Bộ tục đoạn
+
cãi
:
To argueđã làm sai, người ta chỉ bảo cho còn cãiafter being shown what was wrong with his behaviour, he still arguedcãi nhau suốt buổi sáng mà chưa ngã ngũthey argued inconclusively the whole morning
+
xăng
:
gasoline, petrol
+
hải lý
:
nautical mile
+
bép xép
:
To tell talescó tật hay bép xépto have the habit of telling talesđừng bép xép mà lộ bí mậtdon't tell tales and let out secrets