dipsacus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dipsacus+ Noun
- (thực vật học) họ cây tục đoạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dipsacus genus Dipsacus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dipsacus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dipsacus":
diphasis dipus dipsacus - Những từ có chứa "dipsacus":
dipsacus dipsacus fullonum dipsacus sativus dipsacus sylvestris
Lượt xem: 654