--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dodoma
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dodoma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dodoma
+ Noun
thành phố trung tâm Tanzania, sẽ trở thành thủ đô tương lai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dodoma"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"Dodoma"
:
dome
dona
donna
doom
doum
duma
Dama
duomo
diodon
Dodoma
more...
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
dodoma
:
thành phố trung tâm Tanzania, sẽ trở thành thủ đô tương lai
+
cao ban long
:
Antler glue
+
weedy
:
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
+
homewards
:
trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nướchomeward journey cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc
+
cần
:
Water dropwort