dominican
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dominican
Phát âm : /də'minikən/
+ tính từ
- (tôn giáo) (thuộc) thánh Đô-mi-ních; (thuộc) dòng Đô-mi-ních
+ danh từ
- (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dominican Black Friar Blackfriar friar preacher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dominican"
- Những từ có chứa "dominican":
dominican dominican dollar dominican mahogany dominican monetary unit dominican order dominican peso dominican republic
Lượt xem: 529