elspar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elspar+ Noun
- thuốc chống ung thư (tên thương mại Elspar) dùng hcuwax bệnh bạch cầu nguyên bào limphô cấp tính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
asparaginase Elspar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elspar"
Lượt xem: 435