elysium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elysium
Phát âm : /i'liziəm/
+ danh từ
- thiên đường, chốn thiên đường (thần thoại Hy-lạp)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Elysium Elysian Fields
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elysium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elysium":
elision elusion elysium elysian - Những từ có chứa "elysium" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bồng lai đào nguyên thiên đường động đào
Lượt xem: 1047