federal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: federal
Phát âm : /'fedərəl/
+ tính từ
- (thuộc) liên bang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Union Federal Fed federal official Federal soldier Union soldier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "federal"
- Những từ có chứa "federal":
department of the federal government federal federalise federalism federalist federalization federalize
Lượt xem: 667