islam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: islam
Phát âm : /'izlɑ:m/
+ danh từ
- đạo Hồi
- dân theo đạo Hồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Islam Islamism Mohammedanism Muhammadanism Muslimism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "islam"
- Những từ có chứa "islam":
dar al-islam east turkestan islamic movement east turkistan islamic movement egyptian islamic jihad islam islamic islamise islamism islamite islamization more... - Những từ có chứa "islam" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồi dương hồi giáo tôn giáo Chăm
Lượt xem: 657