jacobinic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jacobinic
Phát âm : /,dʤækə'binik/ Cách viết khác : (Jacobinical) /,dʤækə'binikəl/
+ tính từ
- (thuộc) phái Gia-cô-banh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Jacobinic Jacobinical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jacobinic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jacobinic":
jacobinic japonic - Những từ có chứa "jacobinic":
jacobinic jacobinical
Lượt xem: 789