jew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jew
Phát âm : /dʤu:/
+ danh từ
- người Do thái
- (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jew"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jew":
j jack jag jasey jaw jay jazz jehu jess jew more... - Những từ có chứa "jew":
anglo-jewish conservative jew crown jewel crown jewel crown jewels jew jew's pitch jew-baiting jewel jewel-box more...
Lượt xem: 987