judas
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: judas
Phát âm : /'dʤu:dəs/
+ danh từ
- (kinh thánh) Giu-dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)
- (nghĩa bóng) kẻ phản bội
- (judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas-hole)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Judas Judas Iscariot Jude Saint Jude St. Jude Thaddaeus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "judas"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "judas":
judaic judaise judaize judas judge - Những từ có chứa "judas":
judas judas-coloured judas-hole
Lượt xem: 987