--

jupiter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jupiter

Phát âm : /'dʤu:pitə/

+ danh từ

  • (thần thoại,thần học) thần Giu-pi-te
  • sao Mộc
  • by jupiter!
    • trời ơi!
  • Jupiter Pluvius
    • (đùa cợt) thần Mưa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jupiter"
  • Những từ có chứa "jupiter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sao Mộc mộc tặc
Lượt xem: 869