legionnaire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legionnaire
Phát âm : /,li:dʤə'neə/
+ danh từ
- (quân sự) lính lê dương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
legionary Legionnaire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legionnaire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "legionnaire":
legionary legionnaire
Lượt xem: 546