--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lucifer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lucifer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lucifer
Phát âm : /'lu:sifə/
+ danh từ
ma vương
(thiên văn học) sao Mai
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
match
friction match
morning star
daystar
Phosphorus
Lucifer
Satan
Old Nick
Devil
Beelzebub
the Tempter
Prince of Darkness
Lượt xem: 794
Từ vừa tra
+
lucifer
:
ma vương