--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Lycopodineae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bồi đắp
:
To consolidate, to reinforce, to raise the level ofbồi đắp chân đêto consolidate the foot of a dykephù sa bồi đắp cho cánh đồngsilt has raised the level of the field