--

bồi đắp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi đắp

+ verb  

  • To consolidate, to reinforce, to raise the level of
    • bồi đắp chân đê
      to consolidate the foot of a dyke
    • phù sa bồi đắp cho cánh đồng
      silt has raised the level of the field
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi đắp"
Lượt xem: 704