mars
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mars
Phát âm : /mɑ:z/
+ danh từ
- thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh
- (thiên văn học) sao Hoả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Mars Red Planet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mars"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mars":
marc march margay marge marish mark marquis mars marsh marshy more... - Những từ có chứa "mars":
air chief-marshal air vice-marshal air-marshal crataegus marshallii dag hammarskjold dag hjalmar agne carl hammarskjold didelphis marsupialis e. g. marshall earl marshal field marshal more... - Những từ có chứa "mars" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoả tinh sao Hỏa
Lượt xem: 1111