masonry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: masonry
Phát âm : /'meisnri/
+ danh từ
- nghề thợ nề
- công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Freemasonry Masonry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "masonry"
- Những từ có chứa "masonry":
cyclopean masonry dry masonry freemasonry masonry
Lượt xem: 803