occident
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occident
Phát âm : /'ɔksidənt/
+ danh từ
- phương tây; tây âu; Châu Âu; Âu Mỹ; Châu Mỹ
- văn minh Âu tây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
western hemisphere New World West Occident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occident"
- Những từ có chứa "occident":
occident occidental occidentalism occidentalist occidentalize - Những từ có chứa "occident" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phương tây đoài
Lượt xem: 738