opera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opera
Phát âm : /'ɔpərə/
+ danh từ, số nhiều của opus
+ danh từ
- Opêra
- ((thường) the opera) nghệ thuật opêra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
opera house Opera
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opera"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "opera":
offer opera ovary over overawe - Những từ có chứa "opera":
caesarian operation clandestine operation co-operate co-operation co-operative co-operative republic of guyana co-operatively co-operativeness co-operator cognitive operation more... - Những từ có chứa "opera" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ca kịch ca kỹ kinh kịch ca vũ kịch nhạc kịch lân
Lượt xem: 647