praetorian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: praetorian
Phát âm : /pri'tɔ:riən/
+ tính từ
- (sử học) (thuộc) pháp quan (La mã)
- (thuộc) cận vệ (của hoàng đế La mã)
+ danh từ
- (sử học) pháp quan (La mã)
- cận vệ (của hoàng đế La mã)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Praetorian Pretorian praetorial pretorian pretorial Praetorian Guard
Lượt xem: 621