--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Rittenhouse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chuông
:
Bell, buzzercái chuôngbellkéo chuông nhà thờto ring the church bellđồng hồ chuônga clock with a bell, an alarm-clockchuông điện thoạithe telephone bellbấm chuông gọi thư kýto press the buzzer for a secretarykhua chuông gõ mõxem khua