smith
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smith
Phát âm : /smiθ/
+ danh từ
- thợ rèn
- smith's shop
lò rèn
- smith's shop
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smith"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "smith":
saint samite sanity semite semmit sent shinto smite smith smithy more... - Những từ có chứa "smith":
blacksmith clocksmith copper-smith david roland smith david smith goldsmith hammer-smith ironsmith locksmith locksmithery more...
Lượt xem: 820